Có 2 kết quả:

党纲 dǎng gāng ㄉㄤˇ ㄍㄤ黨綱 dǎng gāng ㄉㄤˇ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (political) party platform
(2) party program

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (political) party platform
(2) party program

Bình luận 0